ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chiều dài" 1件

ベトナム語 chiều dài
button1
日本語
例文 Chiều dài của cái bàn là hai mét.
この机の丈は2メートルだ。
マイ単語

類語検索結果 "chiều dài" 1件

ベトナム語 chiều dài của lông
button1
日本語 毛の長さ
毛足
例文 Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chiều dài" 2件

Chiều dài của cái bàn là hai mét.
この机の丈は2メートルだ。
Chiều dài của lông con mèo rất ngắn.
猫の毛の長さはとても短い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |